Trang chủ531163 • BOM
add
Kemistar Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,02 ₹ - 82,99 ₹
Phạm vi một năm
37,00 ₹ - 116,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
869,36 Tr INR
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
173,54
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,28 Tr | 117,23% |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | 139,71% |
Thu nhập ròng | 579,00 N | -58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -80,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,68 Tr | -239,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 Tr | 18,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,00 N | -58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4