Trang chủ531163 • BOM
add
Kemistar Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ₹ - 90,40 ₹
Phạm vi một năm
36,31 ₹ - 116,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
933,18 Tr INR
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
162,11
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,72 Tr | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | -34,45% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -20,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 Tr | 18,76% |
Tổng tài sản | 302,04 Tr | 15,72% |
Tổng nợ | 121,95 Tr | 44,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4