Trang chủ531169 • BOM
add
Skp Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
221,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
217,55 ₹ - 221,00 ₹
Phạm vi một năm
67,45 ₹ - 325,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T INR
Số lượng trung bình
7,47 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,54 Tr | 60,16% |
Chi phí hoạt động | 30,19 Tr | 11,62% |
Thu nhập ròng | 39,53 Tr | 102,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,76 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,92 Tr | 47,30% |
Tổng tài sản | 895,21 Tr | 27,38% |
Tổng nợ | 415,14 Tr | 20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,53 Tr | 102,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
49