Trang chủ531169 • BOM
add
Skp Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
129,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,00 ₹ - 131,75 ₹
Phạm vi một năm
103,50 ₹ - 325,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
891,95 Tr INR
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,47 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 34,38 Tr | 18,56% |
Thu nhập ròng | 11,59 Tr | -59,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | -55,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,89 Tr | 196,35% |
Tổng tài sản | 885,87 Tr | 23,39% |
Tổng nợ | 378,72 Tr | 26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,59 Tr | -59,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
49