Trang chủ531176 • BOM
add
Mefcom Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ₹ - 14,46 ₹
Phạm vi một năm
13,25 ₹ - 25,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
651,24 Tr INR
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,60 Tr | -75,30% |
Chi phí hoạt động | 8,62 Tr | 59,26% |
Thu nhập ròng | -38,46 Tr | -451,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 Tr | -91,88% |
Tổng tài sản | 296,02 Tr | 17,08% |
Tổng nợ | 84,85 Tr | 542,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,46 Tr | -451,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web