Trang chủ531178 • BOM
add
Hemang Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ₹ - 24,00 ₹
Phạm vi một năm
20,00 ₹ - 36,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
316,80 Tr INR
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
58,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,28 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 26,99 Tr | -23,93% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | -93,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -94,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,18 Tr | 852,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 Tr | 542,09% |
Tổng tài sản | 555,70 Tr | -5,23% |
Tổng nợ | 296,06 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | -93,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6