Trang chủ531203 • BOM
add
Tradewell Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,27 ₹ - 47,30 ₹
Phạm vi một năm
47,27 ₹ - 114,09 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,47 Tr INR
Số lượng trung bình
72,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 Tr | -96,05% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | -37,02% |
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | -68,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,04 | 694,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -90,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.541,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,00 N | -82,63% |
Tổng tài sản | 196,81 Tr | 108,79% |
Tổng nợ | 138,17 Tr | 357,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | -68,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7