Trang chủ531205 • BOM
add
Spright Agro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,68 ₹ - 20,68 ₹
Phạm vi một năm
10,65 ₹ - 89,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,08 T INR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,25 Tr | 1.629,85% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 543,72% |
Thu nhập ròng | 69,59 Tr | 3.780,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 124,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,00 N | 78,22% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 9.580,93% |
Tổng nợ | 27,32 Tr | 61,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,59 Tr | 3.780,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web