Trang chủ531210 • BOM
add
Colinz Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,19 ₹ - 40,19 ₹
Phạm vi một năm
37,87 ₹ - 88,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,24 Tr INR
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,51 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 24,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 965,00 N | -22,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,50 Tr | -20,71% |
Tổng tài sản | 118,17 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 23,43 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
69