Trang chủ531215 • BOM
add
RTS Power Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
160,65 ₹ - 166,90 ₹
Phạm vi một năm
140,05 ₹ - 401,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T INR
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
42,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,27 Tr | 23,62% |
Chi phí hoạt động | 77,45 Tr | 29,23% |
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -1.649,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | -1.321,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | -86,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,58 Tr | -11,95% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -2,45% |
Tổng nợ | 694,38 Tr | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -1.649,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
52