Trang chủ531215 • BOM
add
RTS Power Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
297,20 ₹ - 309,00 ₹
Phạm vi một năm
134,05 ₹ - 401,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T INR
Số lượng trung bình
26,68 N
Tỷ số P/E
42,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,30 Tr | 78,82% |
Chi phí hoạt động | 67,22 Tr | -1,85% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -60,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -77,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,15 Tr | 29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,64 Tr | 14,13% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 11,25% |
Tổng nợ | 791,46 Tr | 26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -60,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
52