Trang chủ531215 • BOM
add
RTS Power Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,00 ₹ - 184,95 ₹
Phạm vi một năm
140,05 ₹ - 401,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T INR
Số lượng trung bình
15,27 N
Tỷ số P/E
32,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,46 Tr | 24,39% |
Chi phí hoạt động | 79,05 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -87,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -89,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,03 Tr | -36,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 226,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,64 Tr | 14,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -87,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
52