Trang chủ531216 • BOM
add
Comfort Intech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,25 ₹ - 13,75 ₹
Phạm vi một năm
8,24 ₹ - 21,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T INR
Số lượng trung bình
771,08 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,66 Tr | 64,47% |
Chi phí hoạt động | 31,61 Tr | 56,34% |
Thu nhập ròng | 47,44 Tr | -8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | -44,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,95 Tr | -28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,23 Tr | -46,56% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 54,65% |
Tổng nợ | 576,67 Tr | 59,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,44 Tr | -8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10