Trang chủ531221 • BOM
add
Mayur Floorings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,82 ₹ - 13,82 ₹
Phạm vi một năm
8,91 ₹ - 19,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,08 Tr INR
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,44 Tr | 7,93% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 210,80% |
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -49.271,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,74 | -45.490,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,00 N | -80,81% |
Tổng tài sản | 69,65 Tr | -3,45% |
Tổng nợ | 35,28 Tr | 41,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -49.271,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992