Trang chủ531228 • BOM
add
Rander Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,88 ₹ - 11,90 ₹
Phạm vi một năm
7,48 ₹ - 13,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
146,56 Tr INR
Số lượng trung bình
13,99 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 Tr | -61,11% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -17,24% |
Thu nhập ròng | 658,00 N | -65,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,00 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 962,42 N | -64,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -23,88% |
Tổng tài sản | 258,77 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 29,37 Tr | -20,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 N | -65,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13