Trang chủ531233 • BOM
add
Rasi Electrodes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,17 ₹ - 19,19 ₹
Phạm vi một năm
16,10 ₹ - 45,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
589,30 Tr INR
Số lượng trung bình
51,39 N
Tỷ số P/E
19,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,28 Tr | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -76,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -74,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | -64,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,41 Tr | 195,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -76,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
127