Trang chủ531233 • BOM
add
Rasi Electrodes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,20 ₹ - 32,95 ₹
Phạm vi một năm
18,00 ₹ - 45,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
980,61 Tr INR
Số lượng trung bình
52,00 N
Tỷ số P/E
26,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,27 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 29,16 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | -13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,33 Tr | 13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,67 Tr | 219,01% |
Tổng tài sản | 388,96 Tr | 11,29% |
Tổng nợ | 44,03 Tr | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | -13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
127