Trang chủ531237 • BOM
add
Dhruva Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
374,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
358,55 ₹ - 389,95 ₹
Phạm vi một năm
130,97 ₹ - 485,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
374,00
Tỷ số P/E
35,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 Tr | 98,98% |
Chi phí hoạt động | -1,75 Tr | -505,79% |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 136,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,06 | 19,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,00 N | 453,93% |
Tổng tài sản | 147,73 Tr | 29,73% |
Tổng nợ | 17,23 Tr | 119,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 136,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web