Trang chủ531237 • BOM
add
Dhruva Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
151,65 ₹ - 151,65 ₹
Phạm vi một năm
141,75 ₹ - 454,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
615,96 Tr INR
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
161,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | -75,94% |
Chi phí hoạt động | 745,00 N | -16,95% |
Thu nhập ròng | -21,06 Tr | -170,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -429,16 | -394,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 N | -97,12% |
Tổng tài sản | 201,98 Tr | 62,80% |
Tổng nợ | 91,84 Tr | 3.645,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,06 Tr | -170,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web