Trang chủ531246 • BOM
add
Prima Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,13 ₹ - 36,80 ₹
Phạm vi một năm
18,26 ₹ - 47,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
379,12 Tr INR
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,49 Tr | -27,76% |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -156,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,49 | -178,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,00 N | -108,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,00 N | -87,84% |
Tổng tài sản | 252,15 Tr | -5,44% |
Tổng nợ | 59,65 Tr | 79,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -156,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
26