Trang chủ531253 • BOM
add
India Gelatine & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
360,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
351,15 ₹ - 362,90 ₹
Phạm vi một năm
306,05 ₹ - 449,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T INR
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,61 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 157,76 Tr | 18,00% |
Thu nhập ròng | 35,56 Tr | -54,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -58,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,82 Tr | -45,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,11 Tr | -23,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,56 Tr | -54,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
116