Trang chủ531260 • BOM
add
Refex Renewables & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
861,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
817,95 ₹ - 855,00 ₹
Phạm vi một năm
465,00 ₹ - 1.183,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T INR
Số lượng trung bình
7,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,70 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 139,30 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | -47,20 Tr | 41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,52 | 48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,32 Tr | 58,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -397,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,60 Tr | 85,13% |
Tổng tài sản | 5,17 T | 1,42% |
Tổng nợ | 5,64 T | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -469,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,20 Tr | 41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
65