Trang chủ531272 • BOM
add
Nikki Global Finance Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,02 ₹ - 11,02 ₹
Phạm vi một năm
7,10 ₹ - 12,88 ₹
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 200,00 N | -26,74% |
Thu nhập ròng | -174,00 N | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,05 N | 26,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,00 N | -65,90% |
Tổng tài sản | 91,04 Tr | -0,86% |
Tổng nợ | 77,34 Tr | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,00 N | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3