Trang chủ531274 • BOM
add
Kinetic Trust Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,47 ₹
Phạm vi một năm
17,27 ₹ - 25,47 ₹
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 Tr | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 630,00 N | -25,09% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,89 | 12,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 N | -99,78% |
Tổng tài sản | 203,92 Tr | 35,53% |
Tổng nợ | 163,69 Tr | 46,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,00 N | 93,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | 91,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,34 Tr | -93,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 N | -100,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web