Trang chủ531280 • BOM
add
Pankaj Polymers Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,75 ₹ - 11,80 ₹
Phạm vi một năm
5,64 ₹ - 12,73 ₹
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 29,30% |
Thu nhập ròng | -608,00 N | 35,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -43,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | 99,70% |
Tổng tài sản | 140,44 Tr | 0,53% |
Tổng nợ | 31,10 Tr | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,00 N | 35,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10