Trang chủ531304 • BOM
add
Nutech Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,01 ₹ - 24,22 ₹
Phạm vi một năm
15,88 ₹ - 34,75 ₹
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,06 Tr | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 15,88 Tr | -7,51% |
Thu nhập ròng | -803,00 N | 41,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | 44,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 Tr | 57,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,00 N | 2.045,45% |
Tổng tài sản | 191,79 Tr | -14,22% |
Tổng nợ | 133,73 Tr | -17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -803,00 N | 41,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
19