Trang chủ531328 • BOM
add
Kretto Syscon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,04 ₹ - 2,13 ₹
Phạm vi một năm
0,53 ₹ - 2,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T INR
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | 1.270,37% |
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | 3.366,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 Tr | 5.788,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | 229,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | 3.366,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6