Trang chủ531328 • BOM
add
Kretto Syscon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,56 ₹ - 1,59 ₹
Phạm vi một năm
0,53 ₹ - 1,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
978,42 Tr INR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,31 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -368,00 N | -129,80% |
Thu nhập ròng | 40,12 Tr | 14.980,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,18 Tr | 4.364,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | 229,61% |
Tổng tài sản | 248,46 Tr | 40,46% |
Tổng nợ | 36,22 Tr | 209,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,12 Tr | 14.980,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6