Trang chủ531341 • BOM
add
Ashtasidhhi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ₹ - 13,50 ₹
Phạm vi một năm
12,22 ₹ - 27,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,38 Tr INR
Số lượng trung bình
633,00
Tỷ số P/E
368,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 Tr | -39,26% |
Chi phí hoạt động | 416,00 N | -92,28% |
Thu nhập ròng | 83,00 N | 101,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 103,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 79,71% |
Tổng tài sản | 106,33 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 4,35 Tr | 710,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 N | 101,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5