Trang chủ531373 • BOM
add
Byke Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
61,50 ₹ - 64,57 ₹
Phạm vi một năm
53,05 ₹ - 106,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T INR
Số lượng trung bình
5,07 N
Tỷ số P/E
49,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,15 Tr | 23,89% |
Chi phí hoạt động | 149,18 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,32 Tr | 15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,94 Tr | 1.058,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
900