Trang chủ531380 • BOM
add
Centenial Surgical Suture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
144,00 ₹ - 158,30 ₹
Phạm vi một năm
82,15 ₹ - 169,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
577,34 Tr INR
Số lượng trung bình
175,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,08 Tr | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 89,11 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | -11,83 Tr | -502,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,89 | -464,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,89 Tr | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -67,94% |
Tổng tài sản | 845,85 Tr | 6,86% |
Tổng nợ | 538,30 Tr | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,83 Tr | -502,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
280