Trang chủ531381 • BOM
add
Arihant Foundations & Housing Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
737,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
773,95 ₹ - 773,95 ₹
Phạm vi một năm
131,00 ₹ - 879,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T INR
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
22,33
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,10 Tr | 60,08% |
Chi phí hoạt động | 54,10 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 111,70 Tr | 23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,48 | -23,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,76 Tr | 36,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,70 Tr | 146,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,70 Tr | 23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
75