Trang chủ531387 • BOM
add
Hasti Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,52 ₹ - 8,52 ₹
Phạm vi một năm
6,75 ₹ - 10,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
92,17 Tr INR
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,00 N | -81,62% |
Chi phí hoạt động | 223,00 N | -45,61% |
Thu nhập ròng | -16,00 N | -102,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,73 | -115,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 218,18 Tr | -1,72% |
Tổng nợ | 15,33 Tr | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 N | -102,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3