Trang chủ531395 • BOM
add
Padam Cotton Yarns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,40 ₹ - 65,95 ₹
Phạm vi một năm
9,61 ₹ - 127,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
782,73 Tr INR
Số lượng trung bình
23,51 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,12 Tr | 284.934,78% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -44,14% |
Thu nhập ròng | 22,56 Tr | 714,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,20 | 100,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,84 Tr | 1.139,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -81,48% |
Tổng tài sản | 304,66 Tr | 333,40% |
Tổng nợ | 135,84 Tr | 66.486,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,56 Tr | 714,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1