Trang chủ531395 • BOM
add
Padam Cotton Yarns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
240,10 ₹ - 240,10 ₹
Phạm vi một năm
32,02 ₹ - 240,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
892,83 Tr INR
Số lượng trung bình
37,48 N
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 161,00 N | -39,02% |
Thu nhập ròng | 32,43 Tr | 28.347,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -151,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,00 N | -98,72% |
Tổng tài sản | 111,98 Tr | 135,47% |
Tổng nợ | 9,58 Tr | 7.271,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,43 Tr | 28.347,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1