Trang chủ531402 • BOM
add
LWS Knitwear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,72 ₹ - 32,84 ₹
Phạm vi một năm
15,00 ₹ - 56,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
136,41 Tr INR
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,95 Tr | 52,03% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 185,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 86,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 Tr | 116,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | -8,19% |
Tổng tài sản | 543,72 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 416,59 Tr | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 185,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
7