Trang chủ531412 • BOM
add
Radix Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,10 ₹ - 169,45 ₹
Phạm vi một năm
115,00 ₹ - 180,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T INR
Số lượng trung bình
156,00
Tỷ số P/E
107,45
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,33 Tr | 35,62% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 16,91% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -31,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | 4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 Tr | -73,10% |
Tổng tài sản | 257,82 Tr | 8,47% |
Tổng nợ | 58,56 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9