Trang chủ531417 • BOM
add
Mega Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ₹ - 2,75 ₹
Phạm vi một năm
1,48 ₹ - 4,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
550,00 Tr INR
Số lượng trung bình
120,38 N
Tỷ số P/E
281,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,09 Tr | 43,50% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 46,49% |
Thu nhập ròng | 423,00 N | -42,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -59,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 Tr | 41,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -83,63% |
Tổng tài sản | 753,72 Tr | 30,46% |
Tổng nợ | 508,02 Tr | 51,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,00 N | -42,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10