Trang chủ531433 • BOM
add
Sungold Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,46 ₹ - 3,46 ₹
Phạm vi một năm
2,20 ₹ - 4,22 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,68 Tr INR
Số lượng trung bình
4,66 N
Tỷ số P/E
215,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 10,17% |
Thu nhập ròng | 148,20 N | -31,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -35,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 2,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,20 N | -31,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5