Trang chủ531436 • BOM
add
Saffron Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,76 ₹ - 21,60 ₹
Phạm vi một năm
5,76 ₹ - 21,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,16 Tr INR
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,83 Tr | -64,29% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | 49,19% |
Thu nhập ròng | 29,13 Tr | 988,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,12 | 2.589,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,08 Tr | 2.157,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -9,71% |
Tổng tài sản | 125,29 Tr | 15,57% |
Tổng nợ | 222,96 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -97,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 234,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,13 Tr | 988,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
31