Trang chủ531437 • BOM
add
Prakash Woollen & Synthetic Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,12 ₹ - 37,39 ₹
Phạm vi một năm
27,10 ₹ - 44,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
359,19 Tr INR
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,64 Tr | -15,48% |
Chi phí hoạt động | 65,54 Tr | -8,49% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | 43,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,02 Tr | 31,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -35,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
394