Trang chủ531444 • BOM
add
Vardhman Concrete Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,61 ₹ - 10,83 ₹
Phạm vi một năm
6,96 ₹ - 13,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,51 Tr INR
Số lượng trung bình
434,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -6,87 Tr | -177,95% |
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | 168,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | 180,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | 34.647,42% |
Tổng tài sản | 65,36 Tr | 0,25% |
Tổng nợ | 166,38 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -101,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | 168,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1