Trang chủ531454 • BOM
add
Polylink Polymers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,00 ₹ - 38,10 ₹
Phạm vi một năm
19,55 ₹ - 46,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
806,85 Tr INR
Số lượng trung bình
26,39 N
Tỷ số P/E
34,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,30 Tr | 48,46% |
Chi phí hoạt động | 39,38 Tr | 34,79% |
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | 218,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 114,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,36 Tr | 135,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,00 N | -99,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | 218,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
43