Trang chủ531454 • BOM
add
Polylink Polymers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,35 ₹ - 33,00 ₹
Phạm vi một năm
24,00 ₹ - 46,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
726,04 Tr INR
Số lượng trung bình
15,32 N
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,48 Tr | 20,74% |
Chi phí hoạt động | 39,87 Tr | 27,70% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 92,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 59,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,30 Tr | 114,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,00 N | 228,16% |
Tổng tài sản | 391,06 Tr | 22,13% |
Tổng nợ | 100,06 Tr | 83,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 92,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
43