Trang chủ531456 • BOM
add
Minaxi Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,86 ₹ - 1,88 ₹
Phạm vi một năm
1,61 ₹ - 4,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,91 Tr INR
Số lượng trung bình
16,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,10 Tr | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | -63,99% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 149,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 151,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | 213,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 N | -75,18% |
Tổng tài sản | 259,80 Tr | -26,05% |
Tổng nợ | 239,80 Tr | -17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 149,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
24