Trang chủ531472 • BOM
add
Cybele Industries Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
19,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,26 ₹ - 20,50 ₹
Phạm vi một năm
18,25 ₹ - 58,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
206,00 Tr INR
Số lượng trung bình
538,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,65 Tr | -30,48% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | -77,30% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -123,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,68 | -134,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | -77,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 Tr | 111,17% |
Tổng tài sản | 779,81 Tr | -4,72% |
Tổng nợ | 321,90 Tr | 43,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -123,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
73