Trang chủ531518 • BOM
add
Vikas Proppant & Granite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,53 ₹ - 0,57 ₹
Phạm vi một năm
0,43 ₹ - 0,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
282,71 Tr INR
Số lượng trung bình
525,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,98 Tr | 239,24% |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | -48,04% |
Thu nhập ròng | -113,87 Tr | -390,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,25 | -185,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -3,81% |
Tổng nợ | 2,01 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,87 Tr | -390,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,98 Tr | -251,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,24 Tr | 4.724.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,25 Tr | 25,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -43,16 Tr | -145,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
82