Trang chủ531533 • BOM
add
Accedere Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,25 ₹ - 90,25 ₹
Phạm vi một năm
60,02 ₹ - 103,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
418,84 Tr INR
Số lượng trung bình
508,00
Tỷ số P/E
547,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,56 Tr | 151,25% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | 91,67% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 333,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 192,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | 1.709,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,84 Tr | 22,33% |
Tổng tài sản | 50,88 Tr | 9,73% |
Tổng nợ | 8,59 Tr | 73,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 333,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web