Trang chủ531539 • BOM
add
Rishabh Digha Steel&Allied Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,95 ₹ - 39,95 ₹
Phạm vi một năm
18,76 ₹ - 53,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
219,18 Tr INR
Số lượng trung bình
878,00
Tỷ số P/E
1,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 357,00 N | -85,02% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 219,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,88 N | 88,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,00 N | -98,90% |
Tổng tài sản | 183,98 Tr | 133,84% |
Tổng nợ | 891,00 N | -94,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 219,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3