Trang chủ531540 • BOM
add
Maruti Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ₹ - 26,50 ₹
Phạm vi một năm
16,67 ₹ - 40,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T INR
Số lượng trung bình
283,84 N
Tỷ số P/E
276,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,26 Tr | -21,24% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | -28,17% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | -44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | -28,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,79 Tr | -43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | -83,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | -44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
14