Trang chủ531553 • BOM
add
Disha Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,51 ₹ - 25,78 ₹
Phạm vi một năm
12,41 ₹ - 28,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
182,89 Tr INR
Số lượng trung bình
61,34 N
Tỷ số P/E
30,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,00 N | -97,63% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 401,40% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -825,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -628,78 | -38.954,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -745,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,00 N | 379,10% |
Tổng tài sản | 422,55 Tr | -10,55% |
Tổng nợ | 9,83 Tr | -77,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -825,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1