Trang chủ531556 • BOM
add
Coral India Finance and Housing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,00 ₹ - 45,30 ₹
Phạm vi một năm
33,91 ₹ - 77,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T INR
Số lượng trung bình
7,95 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,05 Tr | -33,26% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | 48,12 Tr | -32,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,86 | 0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,29 Tr | -31,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,12 Tr | -32,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7