Trang chủ531574 • BOM
add
Vas Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,52 ₹ - 3,88 ₹
Phạm vi một năm
3,04 ₹ - 5,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,57 Tr INR
Số lượng trung bình
19,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -88,43% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 98,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | 88,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,98 Tr | 4.874,59% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 0,23% |
Tổng nợ | 4,01 T | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 98,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4