Trang chủ531633 • BOM
add
Lincoln Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
617,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
611,05 ₹ - 621,95 ₹
Phạm vi một năm
498,00 ₹ - 814,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 T INR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 637,66 Tr | 18,98% |
Thu nhập ròng | 263,30 Tr | -4,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,79 Tr | -8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 15,59% |
Tổng tài sản | 7,80 T | 17,57% |
Tổng nợ | 1,41 T | 19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,30 Tr | -4,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Nhân viên
1.687