Trang chủ531637 • BOM
add
Praveg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
431,45 ₹ - 444,60 ₹
Phạm vi một năm
422,95 ₹ - 927,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T INR
Số lượng trung bình
32,65 N
Tỷ số P/E
125,35
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,92 Tr | 68,36% |
Chi phí hoạt động | 133,63 Tr | 89,72% |
Thu nhập ròng | -61,42 Tr | -904,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,59 | -578,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 Tr | -72,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,66 Tr | -83,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,42 Tr | -904,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.347