Trang chủ531644 • BOM
add
Tokyo Finance Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
38,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,16 ₹ - 40,48 ₹
Phạm vi một năm
15,11 ₹ - 41,42 ₹
Số lượng trung bình
9,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -16,73% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 38,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,34 | 34,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,00 N | 631,75% |
Tổng tài sản | 117,67 Tr | 3,17% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | -33,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 38,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7