Trang chủ531658 • BOM
add
Abate AS Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,14 ₹ - 39,15 ₹
Phạm vi một năm
14,75 ₹ - 39,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T INR
Số lượng trung bình
7,53 N
Tỷ số P/E
66,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,87 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,71 Tr | 1.296,53% |
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 849,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | 357,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 Tr | 1.956,89% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 62.418,02% |
Tổng nợ | 196,62 Tr | 1.497,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 849,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web