Trang chủ531661 • BOM
add
Hittco Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ₹ - 14,95 ₹
Phạm vi một năm
9,53 ₹ - 15,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,89 Tr INR
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,75 Tr | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | 33,13% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -1.861,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,13 | -2.003,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -941,50 N | -132,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 443,06% |
Tổng tài sản | 85,83 Tr | 6,18% |
Tổng nợ | 57,52 Tr | 20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -1.861,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web