Trang chủ531661 • BOM
add
Hittco Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,99 ₹ - 15,80 ₹
Phạm vi một năm
10,31 ₹ - 15,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
86,18 Tr INR
Số lượng trung bình
5,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,15 Tr | 79,85% |
Chi phí hoạt động | 16,28 Tr | 93,97% |
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | 166,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | -35,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 Tr | 619,75% |
Tổng tài sản | 101,47 Tr | 21,49% |
Tổng nợ | 67,37 Tr | 37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | 166,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web