Trang chủ531663 • BOM
add
Yuvraaj Hygiene Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,24 ₹ - 15,24 ₹
Phạm vi một năm
1,95 ₹ - 16,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
264,83 N
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,93 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 28,78 Tr | 17,27% |
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | 48,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 49,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | 152,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,90 Tr | 2.744,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 123,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | 48,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19